Thị lực của bạn có thay đổi gần đây? Bạn thường xuyên nheo mắt để nhìn rõ các vật ở xa? Nếu câu trả lời là có, việc đo độ cận thị trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Với sự gia tăng mạnh mẽ của các thiết bị điện tử và thói quen sinh hoạt không lành mạnh, tỷ lệ người mắc cận thị ở Việt Nam đã tăng lên 42.5% vào năm 2024, theo báo cáo của Bộ Y tế.
Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách đo độ cận thị tại nhà và tại các cơ sở chuyên khoa. Bạn sẽ học được các phương pháp từ đơn giản nhất với thước đo cho đến sử dụng bảng đo thị lực Snellen chuyên nghiệp. Đồng thời, bài viết giải thích rõ ràng cách đọc kết quả đo và những lưu ý quan trọng về an toàn.
Lưu ý quan trọng: Việc tự đo độ cận tại nhà chỉ mang tính chất tham khảo ban đầu. Kết quả chính xác và chẩn đoán chuyên môn vẫn yêu cầu khám tại các cơ sở y tế có bác sĩ nhãn khoa.
Giới Thiệu Tổng Quan Về Đo Độ Cận Thị
Cận thị là tật khúc xạ phổ biến nhất hiện nay, xảy ra khi ánh sáng hội tụ trước võng mạc thay vì chính xác trên bề mặt võng mạc. Điều này khiến người cận thị nhìn rõ các vật gần nhưng mờ các vật ở xa.
Việc đo độ cận thị giúp xác định chính xác mức độ cận của mắt, đo bằng đơn vị Diop (D). Số Diop càng cao thì mức độ cận thị càng nặng. Ví dụ: -2.5D nghĩa là bạn cận 2.5 độ.
Tầm quan trọng của việc kiểm tra định kỳ:
• Phát hiện sớm: Cận thị ở trẻ em thường tiến triển nhanh, đặc biệt từ 6-18 tuổi
• Chọn kính phù hợp: Đảm bảo độ cận chính xác để tránh mỏi mắt, đau đầu
• Theo dõi tiến triển: Phòng ngừa cận thị nặng (trên 6D) có nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như bong võng mạc, thoái hóa điểm vàng
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), 28.3% dân số thế giới mắc cận thị, và con số này dự kiến tăng lên 49.8% vào năm 2050. Tại Việt Nam, tỷ lệ này ở học sinh trung học đã lên đến 67.8%, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu.
Các Phương Pháp Đo Độ Cận: Ưu Nhược Điểm & Khi Nên Áp Dụng
Đo Độ Cận Tại Nhà (Hướng Dẫn Chi Tiết Từng Bước)
a. Chuẩn Bị Dụng Cụ
Dụng cụ cần thiết: • Thước dây hoặc thước kẻ dài tối thiểu 100cm • Bảng đo thị lực Snellen (có thể in từ internet) • Giấy A4 trắng để che mắt • Bút ghi chú kết quả • Đèn chiếu sáng đủ (tối thiểu 500 lux)
Không gian thực hiện: • Phòng sáng, sạch sẽ, không bị cản trở • Khoảng cách trống tối thiểu 3 mét • Có người hỗ trợ ghi chép kết quả
b. Hướng Dẫn Từng Bước
Bước 1: Chuẩn bị bảng đo thị lực • In bảng Snellen với kích thước chuẩn (chữ 20/20 cao 8.73mm khi cách 6 mét) • Treo bảng ở độ cao ngang tầm mắt (khoảng 1.5-1.7m) • Đảm bảo ánh sáng chiếu đều lên bảng
Bước 2: Đo thị lực từng mắt • Che mắt trái bằng giấy A4, không ấn mạnh • Đứng cách bảng chính xác 6 mét (20 feet) • Đọc từ dòng lớn nhất xuống dòng nhỏ nhất có thể nhìn rõ • Ghi lại dòng cuối cùng đọc được ít nhất 50% số ký tự • Lặp lại với mắt kia
Bước 3: Xác định điểm cực cận • Cầm một đoạn text nhỏ (kích thước font 12) • Đưa từ từ lại gần mắt cho đến khi bắt đầu thấy mờ • Đo khoảng cách từ mắt đến văn bản bằng thước • Ghi lại khoảng cách này (tính bằng cm)
c. Công Thức Ước Lượng Độ Cận
Công thức cơ bản:
Độ cận (Diop) = 100 ÷ Khoảng cách nhìn rõ nhất (cm)
Ví dụ thực tiễn: • Nhìn rõ văn bản ở 40cm → Độ cận = 100 ÷ 40 = 2.5D • Nhìn rõ văn bản ở 50cm → Độ cận = 100 ÷ 50 = 2.0D • Nhìn rõ văn bản ở 25cm → Độ cận = 100 ÷ 25 = 4.0D
Sử dụng bảng Snellen: Nếu bạn chỉ đọc được dòng 20/40 ở khoảng cách 6m, điều này tương đương khoảng -0.5D đến -1.0D cận thị.
d. Bảng Quy Đổi Nhanh
| Thị lực | Khoảng cách nhìn rõ | Độ cận ước tính |
|---|---|---|
| 20/20 | Vô hạn | 0D (không cận) |
| 20/25 | 200cm | -0.25D |
| 20/40 | 100cm | -0.5D đến -1.0D |
| 20/60 | 67cm | -1.5D |
| 20/80 | 50cm | -2.0D |
| 20/200 | 20cm | -5.0D |
e. Lưu Ý Về Giới Hạn Độ Chính Xác
Các yếu tố làm sai lệch kết quả:
• Ánh sáng không đủ: Cần tối thiểu 500 lux để đo chính xác
• Mỏi mắt: Không đo khi mắt đã mệt sau thời gian dài nhìn màn hình
• Thao tác không chuẩn: Che mắt quá chặt hoặc không giữ đúng khoảng cách
• Bệnh lý kèm theo: Khô mắt, viêm kết mạc có thể ảnh hưởng kết quả
Độ chính xác: Phương pháp tại nhà chỉ đạt độ chính xác 70-80% so với đo chuyên nghiệp.
Đo Độ Cận Tại Các Cơ Sở Chuyên Khoa
Quy trình chuyên nghiệp gồm 5 bước:
Bước 1: Khám tiền sử – Bác sĩ hỏi về triệu chứng, tiền sử gia đình, thói quen sử dụng mắt
Bước 2: Đo máy ban đầu – Sử dụng máy đo khúc xạ tự động (Autorefractor) để có kết quả sơ bộ
Bước 3: Thử kính mẫu – Đeo các thấu kính thử với độ số khác nhau để tìm ra độ chính xác nhất
Bước 4: Đánh giá thị lực hai mắt – Kiểm tra khả năng phối hợp của cả hai mắt
Bước 5: Kiểm tra tổng quát – Đo nhãn áp, khám đáy mắt để loại trừ bệnh lý khác
Giải thích ký hiệu chuyên môn: • S (Sphere): Độ cận (-) hoặc viễn (+) • CYL (Cylinder): Độ loạn thị • AXIS: Trục loạn thị (0-180 độ)
Ví dụ kết quả: OD: -2.50 -0.75 x 90 nghĩa là mắt phải cận 2.5D, loạn thị 0.75D ở trục 90 độ.
Ưu điểm của đo chuyên khoa: • Độ chính xác 95-98% • Phát hiện loạn thị, viễn thị kèm theo • Tư vấn loại kính và phương pháp điều trị phù hợp • Phát hiện sớm các bệnh lý mắt khác
Khi nào nhất thiết phải đến phòng khám: • Thị lực giảm đột ngột trong vòng vài ngày • Đau mắt, đau đầu thường xuyên • Nhìn đôi, hoa mắt • Trẻ em dưới 12 tuổi • Kết quả đo tại nhà chênh lệch lớn giữa 2 mắt
Kiến Thức Nền Về Cận Thị Và Bản Chất Khúc Xạ
Sinh lý mắt cận: Trong mắt bình thường, ánh sáng đi qua giác mạc và thủy tinh thể rồi hội tụ chính xác trên võng mạc. Ở mắt cận, nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc giác mạc cong quá mức, khiến ánh sáng hội tụ trước võng mạc. Kết quả là hình ảnh ở xa bị mờ.
Phân biệt các tật khúc xạ:
Cận thị (-D): • Nhìn rõ gần, mờ xa • Nhãn cầu dài hoặc giác mạc cong quá mức • Cần kính lõm để chỉnh
Viễn thị (+D): • Nhìn rõ xa, mờ gần (ở trẻ em có thể nhìn rõ cả hai do khả năng điều tiết) • Nhãn cầu ngắn hoặc giác mạc phẳng • Cần kính lồi để chỉnh
Loạn thị (CYL): • Hình ảnh bị méo, kéo dài • Giác mạc không tròn đều • Cần kính trụ để chỉnh
Phân loại mức độ cận thị: • Cận nhẹ: 0.25D – 3.0D • Cận vừa: 3.25D – 6.0D
• Cận nặng: 6.25D – 10.0D • Cận rất nặng: Trên 10.0D
Nguy cơ biến chứng cận thị nặng: • Bong võng mạc: Tỷ lệ tăng 3.5 lần ở người cận trên 6D • Thoái hóa điểm vàng: Nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người cận nặng • Tăng nhãn áp: Nguy cơ glaucoma tăng 2.3 lần • Đục thủy tinh thể sớm: Thường xuất hiện trước 10-15 tuổi so với bình thường
Dấu hiệu nguy hiểm cần khám ngay: • Đau mắt kèm buồn nôn • Thay đổi thị lực đột ngột • Nhìn thấy màn sương, chớp sáng • Song thị (nhìn đôi) • Hoa mắt không giải thích được
Câu Hỏi Thường Gặp & Vấn Đề Thực Tế Khi Đo Độ Cận
Q: Độ cận có thay đổi theo thời gian không?
A: Có, độ cận thay đổi đáng kể theo độ tuổi. Ở trẻ em 6-18 tuổi, độ cận tăng trung bình 0.5-1.0D mỗi năm. Ở người trưởng thành, độ cận thường ổn định từ 25-40 tuổi, sau đó có thể giảm nhẹ do lão thị bù trừ.
Q: Tự đo tại nhà có nên mua kính ngay không?
A: Không nên. Kết quả đo tại nhà chỉ mang tính tham khảo với độ chính xác 70-80%. Việc đeo kính sai số có thể gây mỏi mắt, đau đầu, và thậm chí làm tăng độ cận. Bạn nên đến cơ sở chuyên khoa để được khám và tư vấn chính xác.
Q: So sánh kết quả đo tại nhà và đo máy chuyên nghiệp?
A: Đo tại nhà thường cho kết quả thấp hơn 0.25-0.75D so với thực tế. Máy chuyên nghiệp đo chính xác đến 0.125D và phát hiện được loạn thị, viễn thị ẩn mà đo tại nhà không thể phát hiện.
Q: Cách chăm sóc mắt để phòng ngừa tăng độ cận?
A: Quy tắc 20-20-20: Cứ 20 phút nhìn màn hình, nghỉ 20 giây nhìn vật cách 20 feet (6m). Ngồi học đúng tư thế, khoảng cách sách 30-40cm. Hoạt động ngoài trời tối thiểu 2 giờ/ngày. Ăn nhiều vitamin A, C, E và omega-3.
Hướng Dẫn Đọc Kết Quả Đo Độ Cận Thị & Bảng Tra Cứu Nhanh
Giải thích chi tiết ký hiệu trên phiếu đo mắt:
SPH (Sphere): • Số âm (-): Cận thị • Số dương (+): Viễn thị
• 0.00: Không có tật khúc xạ cầu
CYL (Cylinder): • Độ loạn thị, luôn ghi số âm • 0.00: Không loạn thị • -0.75: Loạn thị 0.75D
AXIS (Trục): • Góc từ 1-180 độ • Chỉ ghi khi có loạn thị • Xác định hướng chỉnh loạn thị
Ví dụ đọc kết quả:
OD (mắt phải): -2.50 -0.50 x 90
OS (mắt trái): -3.00 -0.25 x 180
Nghĩa là: Mắt phải cận 2.5D, loạn thị 0.5D ở trục 90 độ. Mắt trái cận 3.0D, loạn thị 0.25D ở trục 180 độ.
Bảng quy đổi chuẩn thị lực sang độ cận:
| Thị lực (Snellen) | Thị lực (thập phân) | Độ cận ước tính | Mức độ |
|---|---|---|---|
| 20/15 | 1.33 | 0D | Thị lực tốt |
| 20/20 | 1.0 | 0D | Bình thường |
| 20/25 | 0.8 | -0.25D | Cận rất nhẹ |
| 20/30 | 0.67 | -0.5D | Cận nhẹ |
| 20/40 | 0.5 | -1.0D | Cận nhẹ |
| 20/60 | 0.33 | -1.5D | Cận vừa |
| 20/80 | 0.25 | -2.0D | Cận vừa |
| 20/100 | 0.2 | -2.5D | Cận vừa |
| 20/200 | 0.1 | -5.0D | Cận nặng |
Khuyến Nghị Chuyên Môn & Lưu Ý An Toàn
Nguyên tắc vàng: Đo độ cận tại nhà chỉ để sàng lọc ban đầu, không thay thế khám chuyên khoa. Độ chính xác của phương pháp tại nhà chỉ đạt 70-80%, trong khi chẩn đoán chính xác yêu cầu độ chính xác tối thiểu 95%.
Lịch đo mắt định kỳ khuyến nghị: • Trẻ em 3-6 tuổi: 6 tháng/lần • Học sinh 6-18 tuổi: 4 tháng/lần (do cận thị tiến triển nhanh) • Người trưởng thành 18-40 tuổi: 12 tháng/lần • Người trên 40 tuổi: 6 tháng/lần (do nguy cơ lão thị, tăng nhãn áp)
Khi nào phải đến chuyên khoa ngay: • Thị lực giảm hơn 2 dòng trong bảng Snellen so với lần đo trước • Đau mắt kèm đau đầu kéo dài trên 3 ngày • Nhìn thấy vầng sáng quanh đèn • Chênh lệch độ cận giữa 2 mắt trên 1.0D
An toàn khi sử dụng công cụ đo tại nhà: • Không tự ý thay đổi độ kính dựa trên kết quả đo tại nhà • Không sử dụng các app đo mắt trên điện thoại cho mục đích chẩn đoán • Không đo khi mắt viêm, nhiễm trùng hoặc sau phẫu thuật
Kết Luận: Tóm Lược & Lời Khuyên Hành Động
Việc đo độ cận thị tại nhà mang lại giá trị thiết thực trong việc sàng lọc sớm và theo dõi thay đổi của thị lực. Với độ chính xác 70-80%, phương pháp này giúp bạn nhận biết khi nào cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa, đặc biệt quan trọng đối với trẻ em khi cận thị có thể tiến triển nhanh chóng.
Hành động ngay hôm nay: • Thực hiện đo thử tại nhà theo hướng dẫn chi tiết trên • Ghi chép kết quả và so sánh với lần đo trước (nếu có) • Đặt lịch khám chuyên khoa nếu phát hiện thay đổi bất thường
Chăm sóc mắt chủ động bằng cách áp dụng quy tắc 20-20-20, duy trì hoạt động ngoài trời, và đeo kính Kavi BLUE GEN 2 – công nghệ tiên tiến chặn 97% ánh sáng xanh có hại (380-420nm) nhưng vẫn cho ánh sáng xanh có lợi (421-500nm) đi qua, bảo vệ mắt khỏi tác hại của thiết bị điện tử.
Điều quan trọng nhất: Dù kết quả đo tại nhà như thế nào, việc khám chuyên khoa định kỳ vẫn là cách duy nhất để đảm bảo sức khỏe đôi mắt lâu dài của bạn.









