Độ cận của mắt là thước đo lỗi khúc xạ khi ánh sáng không tập trung đúng vào võng mạc, khiến bạn nhìn mờ ở khoảng cách xa. Đây là vấn đề thị lực phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đến hơn 30% dân số Việt Nam.
Hiểu rõ độ cận giúp bạn chăm sóc mắt hiệu quả hơn và lựa chọn giải pháp phù hợp như kính chống ánh sáng xanh hoặc kính đổi màu. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về độ cận thị, cách đo, phân loại mức độ, và các câu hỏi thường gặp để bạn có cái nhìn toàn diện về tình trạng thị lực của mình.
Cận Thị Và Các Khái Niệm Liên Quan
Cận thị (myopia) là tình trạng mắt tập trung ánh sáng phía trước võng mạc thay vì đúng trên võng mạc, gây ra hiện tượng nhìn xa mờ nhưng nhìn gần rõ.
Sự Khác Biệt Giữa Các Lỗi Khúc Xạ
| Loại lỗi khúc xạ | Đặc điểm | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
|---|---|---|---|
| Cận thị (Myopia) | Nhìn xa mờ, nhìn gần rõ | Ánh sáng tập trung trước võng mạc | Kính cận (-) |
| Viễn thị (Hyperopia) | Nhìn gần mờ, nhìn xa rõ hơn | Ánh sáng tập trung sau võng mạc | Kính viễn (+) |
| Loạn thị (Astigmatism) | Nhìn mờ ở mọi khoảng cách | Giác mạc hoặc thủy tinh thể không đều | Kính trụ |
| Lão thị (Presbyopia) | Khó tập trung nhìn gần sau tuổi 40 | Mất tính đàn hồi của thủy tinh thể | Kính đọc sách hoặc kính đa tròng |
Khái Niệm “Độ Cận” Và Đơn Vị Diop
Độ cận được đo bằng đơn vị diop (D), biểu thị mức độ lỗi khúc xạ của mắt. Số âm (-) cho biết mức độ cận thị, số càng cao thì độ cận càng nặng. Ví dụ:
- -1.50D: Cận 1.5 độ
- -3.25D: Cận 3.25 độ
- -6.00D: Cận 6 độ
Cách Đo Và Ghi Nhận Độ Cận Thị
Quy Trình Đo Mắt Chuẩn
Bác sĩ nhãn khoa sử dụng 3 phương pháp chính để đo độ cận:
- Đo khúc xạ tự động: Máy đo cho kết quả sơ bộ trong 30 giây
- Đo khúc xạ chủ quan: Bác sĩ điều chỉnh kính thử cho đến khi bạn nhìn rõ nhất
- Kiểm tra thị lực: Đọc bảng chữ ở khoảng cách 6 mét (20 feet)
Cách Đọc Phiếu Khám Mắt
Phiếu khám mắt chứa các thông số quan trọng:
SPH (Sphere – Độ cầu): Đo độ cận hoặc viễn
- Số âm (-): Cận thị
- Số dương (+): Viễn thị
- Ví dụ: SPH -2.50 có nghĩa cận 2.5 độ
CYL (Cylinder – Độ trụ): Đo độ loạn thị
- Luôn là số âm (-)
- Ví dụ: CYL -1.00 có nghĩa loạn 1 độ
Axis (Trục): Hướng của độ loạn thị
- Số từ 1 đến 180 độ
- Ví dụ: Axis 90° cho biết loạn thị theo phương dọc
PD (Pupil Distance): Khoảng cách giữa 2 đồng tử
- Thường từ 58-68mm ở người lớn
- Quan trọng để định vị chính xác thấu kính
ADD (Addition): Độ cộng thêm cho lão thị
- Chỉ áp dụng từ tuổi 40 trở lên
- Thường từ +1.00 đến +3.00D
Ví Dụ Đọc Phiếu Khám Mắt
Mắt phải: SPH -3.25, CYL -0.75, Axis 15° Mắt trái: SPH -2.75, CYL -1.00, Axis 165° PD: 62mm
Giải thích:
- Mắt phải cận 3.25 độ, loạn 0.75 độ theo trục 15°
- Mắt trái cận 2.75 độ, loạn 1 độ theo trục 165°
- Khoảng cách đồng tử 62mm
Bảng Phân Loại Mức Độ Cận Thị
Phân Loại Theo Độ Nặng
| Mức độ cận thị | Độ cận (Diopters) | Ảnh hưởng đến sinh hoạt |
|---|---|---|
| Cận nhẹ | -0.25D đến -3.00D | Nhìn gần bình thường, nhìn xa hơi mờ. Cần kính khi lái xe, xem phim |
| Cận trung bình | -3.00D đến -6.00D | Khó nhìn rõ ở khoảng cách xa. Cần đeo kính thường xuyên |
| Cận nặng | Trên -6.00D | Chỉ nhìn rõ trong phạm vi rất gần. Nguy cơ biến chứng võng mạc cao |
So Sánh Độ Cận Và Chỉ Số Thị Lực
Độ cận (diop) và thị lực (như 20/20, 5/10) là 2 khái niệm khác nhau:
- Độ cận: Đo lỗi khúc xạ cần chỉnh
- Thị lực: Đo khả năng nhìn rõ chi tiết
Bạn không thể quy đổi trực tiếp vì thị lực phụ thuộc nhiều yếu tố khác như độ trong của thủy tinh thể, tình trạng võng mạc, và thần kinh thị giác.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Độ Cận
Bao Nhiêu Độ Thì Nên Đeo Kính?
Bạn nên đeo kính khi độ cận từ -0.50D trở lên nếu gặp khó khăn trong sinh hoạt như:
- Khó nhìn bảng đen ở trường
- Mờ mắt khi lái xe buổi tối
- Mỏi mắt khi xem TV từ xa
Người Lớn Và Trẻ Em Khác Nhau Gì?
Trẻ em:
- Độ cận thường tăng nhanh 0.50-1.00D/năm
- Cần khám 6 tháng/lần
- Có thể kiểm soát tiến triển bằng kính ortho-k
Người lớn:
- Độ cận ổn định sau 18 tuổi
- Khám 1-2 năm/lần
- Tập trung vào bảo vệ mắt khỏi tác hại ánh sáng xanh
Độ Cận Nào Có Nguy Cơ Biến Chứng?
Cận nặng trên -6.00D có nguy cơ:
- Bong võng mạc tăng 10 lần
- Thoái hóa điểm vàng sớm
- Tăng nhãn áp và glaucoma
- Đục thủy tinh thể sớm
Có Thể Giảm Độ Cận Không?
Các phương pháp được chứng minh khoa học:
- Phẫu thuật laser: Hiệu quả 95% cho độ cận dưới -10.00D
- Kính ortho-k: Kiểm soát tăng độ cận ở trẻ em 30-60%
- Kính đa tiêu: Giảm căng thẳng điều tiết ở người trẻ
Lưu ý: Không có phương pháp tự nhiên nào được chứng minh giảm độ cận hiệu quả.
Lưu Ý Khi Tự Kiểm Tra Và Lựa Chọn Kính
Tại Sao Cần Khám Chuyên Khoa?
Chỉ bác sĩ nhãn khoa mới có thể:
- Phát hiện các bệnh lý ẩn như glaucoma, đục thủy tinh thể
- Đo chính xác độ cận phức tạp (cận kèm loạn thị)
- Tư vấn phương pháp điều trị phù hợp
Tác Hại Khi Tự Đo Mắt
Nguy cơ khi mua kính không đúng độ:
- Mỏi mắt, đau đầu liên tục
- Độ cận tăng nhanh hơn
- Bỏ sót các bệnh lý nghiêm trọng
- Lãng phí tiền mua kính không phù hợp
Khi Nào Cần Tham Khảo Bác Sĩ?
Bạn nên khám ngay khi có:
- Nhìn mờ đột ngột
- Đau mắt kèm nhìn mờ
- Thấy các đốm sáng, bay ruồi
- Độ cận tăng nhanh trên 1.00D/năm
Trường Hợp Thực Tế Và Lời Khuyên Chuyên Gia
Cận Một Mắt (Anisometropia)
Khi độ cận 2 mắt chênh lệch trên 1.50D:
- Có thể gây lác mắt ở trẻ em
- Người lớn thường thích nghi tốt
- Cần kính áp tròng hoặc phẫu thuật nếu chênh lệch nhiều
Cận Tăng Nhanh Ở Trẻ
Các yếu tố nguy cơ:
- Cha mẹ cận nặng (di truyền 80%)
- Ít hoạt động ngoài trời
- Sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều
- Tư thế đọc sách không đúng
Biện pháp can thiệp:
- Tăng thời gian ở ngoài trời lên 2 giờ/ngày
- Nghỉ mắt 20 giây sau 20 phút nhìn gần
- Sử dụng kính có công nghệ chống ánh sáng xanh
Ý Kiến Chuyên Gia
Theo Viện Mắt Quốc gia Việt Nam: “Cận thị là đại dịch thế kỷ 21. Dự báo đến 2050, 50% dân số thế giới sẽ bị cận thị. Phòng ngừa từ sớm quan trọng hơn điều trị.”
Bảng Tham Khảo Nhanh Các Ký Hiệu
| Ký hiệu | Tên đầy đủ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| SPH | Sphere (Độ cầu) | Độ cận (-) hoặc viễn (+) | -2.50 (cận 2.5 độ) |
| CYL | Cylinder (Độ trụ) | Độ loạn thị | -0.75 (loạn 0.75 độ) |
| Axis | Trục | Hướng của độ loạn | 90° (theo phương dọc) |
| PD | Pupil Distance | Khoảng cách đồng tử | 62mm |
| ADD | Addition | Độ cộng cho lão thị | +2.00 |
| OD | Oculus Dexter | Mắt phải | – |
| OS | Oculus Sinister | Mắt trái | – |
Quy Đổi Thị Lực Tham Khảo
| Thị lực | Tương đương | Mô tả |
|---|---|---|
| 20/20 (10/10) | Bình thường | Nhìn rõ ở khoảng cách tiêu chuẩn |
| 20/40 (5/10) | Cận nhẹ | Cần nhìn gần gấp đôi để thấy rõ |
| 20/200 (1/10) | Cận nặng | Cần hỗ trợ thị lực đáng kể |
Lời Kết
Hiểu rõ độ cận của mắt giúp bạn chủ động chăm sóc thị lực hiệu quả. Thay vì lo lắng về con số trên đơn kính, hãy tập trung vào việc bảo vệ mắt bằng kính chất lượng và thói quen sống lành mạnh.
Kính Kavi với công nghệ KAVI BLUE GEN 2 chặn 97% ánh sáng xanh có hại (380-420nm) và cho phép ánh sáng xanh có lợi (421-500nm) đi qua, giúp bảo vệ mắt khỏi mỏi mắt khi sử dụng thiết bị điện tử. Với mức giá từ 300.000đ – 2.400.000đ, bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Hãy khám mắt định kỳ 6-12 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề và điều chỉnh độ kính khi cần thiết. Đầu tư cho đôi mắt khỏe mạnh là đầu tư cho chất lượng cuộc sống trong tương lai.







